--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cáo tri
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cáo tri
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo tri
+
(cũ) Notify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáo tri"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cáo tri"
:
cáo tri
cố tri
Lượt xem: 624
Từ vừa tra
+
cáo tri
:
(cũ) Notify
+
áp lực
:
Pressureáp lực không khíatmospheric pressureáp lực kinh tếeconomic pressurekhông bị áp lực quân sự nàoto be free from any military pressurenhóm gây áp lựcpressure groupdùng áp lực đối với ai, gây áp lực đối với aito bring pressure to bear on someonechủ nợ gây áp lực đối với con nợ để thu hồi món nợ quá hạnthe creditor brought pressure to bear on the debtor to recover the overdue debt
+
pháo hiệu
:
Flare, star shellĐốt pháo hiệu bắt đầu tấn côngTo let off flare as signal of an attack
+
đóng phim
:
Play a part in a film
+
reign
:
triều đại, triềuin (under) the reign of Quang-Trung dưới triều Quang Trung