--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cáo tri
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cáo tri
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo tri
+
(cũ) Notify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáo tri"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cáo tri"
:
cáo tri
cố tri
Lượt xem: 600
Từ vừa tra
+
cáo tri
:
(cũ) Notify
+
bang tá
:
Assistant district chief
+
ngữ khí
:
Tone, intonation
+
đực mặt
:
(thông tục) như đực
+
năm bảy
:
Small amount, amount between five and sevenChỉ đi nghỉ năm bảy ngàyTo take only from five to seven days offNăm lần bảy lượtAgreat many times